Quản lý vốn trong đầu tư và trading – Chứng khoán, Forex, và Crypto
Ta sẽ cùng tìm hiểu các phương pháp hỗ trợ việc quản lý vốn trong đầu tư và trading, bao gồm Fixed Fractional Position Sizing, Kelly Criterion và Pyramiding. Đây là một trong các phương pháp mà Tradevietstock sử dụng trong suốt quá trình đầu tư và trading.
Bạn nên lưu ý rằng, không cần biết chiến lược giao dịch của bạn suất sắc đến cỡ nào, chỉ cần phương pháp quản lý vốn trong đầu tư và trading của bạn không chặt chẽ và cẩu thả thì sớm hay muộn, bạn cũng sẽ “cháy tài khoản”.
Ví dụ bạn có phương pháp giao dịch với tỷ lệ thắng 99%, nghĩa là 100 lần giao dịch thì 99 lần chiến thắng. Nhưng nếu lần thứ 100 đó bạn all-in và thua thì bạn đã cháy hoàn toàn tài khoản và công sức bỏ ra ở 99 lần giao dịch trước đó. Cho nên cách thức quản lý vốn trong đầu tư và trading cực kỳ quan trọng ở bất cứ thị trường nào, từ chứng khoán, Forex, đến Crypto.
i. Fixed Fractional Position Sizing
1. Khái niệm
Fixed Fractional Position Sizing (Quản lý vị thế theo tỷ lệ cố định) là phương pháp phân bổ một tỷ lệ cố định của tổng vốn đầu tư cho mỗi giao dịch. Đây là một phương pháp rất phổ biến và dễ sử dụng với người mới.
Thay vì đặt cược một số tiền cố định, bạn sẽ sử dụng một phần trăm nhất định của tài khoản, thường dao động từ 1% đến 5%, tùy thuộc vào mức độ rủi ro bạn chấp nhận được. Với các funded trader, thì con số này có thể thấp hơn, khoảng 0.2%. Lý do là vì sự nghiêm ngặt trong quy định max drawdown của các quỹ và prop firm.
Nguyên tắc chính:
- Xác định tỷ lệ rủi ro cố định cho mỗi giao dịch (ví dụ: 0.2%-2% tổng vốn).
- Tính toán khối lượng giao dịch dựa trên mức rủi ro này và khoảng cách từ điểm vào lệnh đến điểm dừng lỗ (stop-loss).
- Điều chỉnh kích thước vị thế khi tài khoản tăng hoặc giảm.
Nghĩa là bạn có thể đặt cố định 1 mức dừng lỗ bằng bao nhiêu % tổng tài khoản. Ví dụ bạn có 1 tài khoản $100,000, mức dừng lỗ (risk) là 0.2%. Khi tài khoản của bạn lỗ (loss) lệnh đầu tiên thì tài khoản (Account balance) của bạn còn $99,800. Vậy lệnh sau của bạn sẽ tính rủi ro bằng cách lấy $99,800*0.2%=$199,6 chứ không còn là mức $200 như ban đầu.
Việc thay đổi mức dừng lỗ cũng sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận. Ví dụ R:R của bạn là 4, nghĩa là khi thua bạn sẽ mất 0.2%, và khi thắng thì bạn sẽ có được 0.8%. Con số này sẽ nhân với Account Balance.
Ngoài ra, do bạn đặt mức dừng lỗ là % của account balance, nên ta sẽ có hiệu ứng tăng trưởng theo lãi kép nếu hiệu suất giao dịch tốt.

Việc quản lý vốn trong đầu tư và trading rất quan trọng. Nó sẽ quyết định số vốn cho từng lệnh bạn đặt. Cho nên bạn sẽ cần xây dựng 1 file excel để tính toán và kiểm soát rủi ro cho riêng mình. Trên đây là 1 mẫu bảng tính Excel. Nếu bạn muốn nhận được file tham khảo thì có thể chủ động đăng ký tài khoản giao dịch bất kỳ tại góc bên trái màn hình và liên hệ SĐT để nhận được file Excel gốc nhé. Hoàn toàn miễn phí!!!
Ưu điểm:
- Giảm thiểu nguy cơ “cháy tài khoản” vì không bao giờ rủi ro quá nhiều trong một giao dịch.
- Linh hoạt, phù hợp với mọi quy mô tài khoản.
- Dễ áp dụng và không yêu cầu tính toán phức tạp.
- Hiệu ứng tăng trưởng trong dài hạn vẫn rất hấp dẫn do lãi kép

Như hình ở trên, đến ngày thứ 11, tăng trưởng tài khoản của bạn đã đạt 21.23% dù hiệu suất chiến thắng (win rate) chỉ khoảng 42%.
Nhược điểm:
- Có thể hạn chế lợi nhuận nếu tài khoản nhỏ và tỷ lệ rủi ro quá thấp. Cái này sẽ tùy thuộc vào mức độ chịu rủi ro của từng người, cũng như phương pháp mà mỗi người sử dụng để giao dịch.
- Yêu cầu kỷ luật nghiêm ngặt trong việc tuân thủ tỷ lệ rủi ro.

2. Bảng quản lý vốn đơn giản
Nếu bạn muốn tự xây dựng bảng quản lý vốn Fixed Fractional Position Sizing của riêng mình thì dưới đây là 1 ví dụ cơ bản để minh họa.
Đầu tiên, bạn cần xây dựng một bảng quản lý vốn để theo dõi và tính toán kích thước vị thế. Dưới đây là ví dụ minh họa với tài khoản 10,000 USD và tỷ lệ rủi ro 2%:
Tổng vốn (USD) | Tỷ lệ rủi ro | Rủi ro mỗi giao dịch (USD) | Khoảng cách stop-loss (pips) | Kích thước vị thế (lot) |
10,000 | 2% | 200 | 50 | 0.04 (Forex) |
9,500 | 2% | 190 | 50 | 0.038 (Forex) |
11,000 | 2% | 220 | 50 | 0.044 (Forex) |
Cách tính:
1️⃣ Rủi ro cho mỗi giao dịch (Risk per Trade):
📌 Risk Amount = Account Balance × Risk %
2️⃣ Position Size (khối lượng lệnh):
📌 Position Size = Risk Amount ÷ (Stop Loss % × Entry Price)
3️⃣ Leverage cần dùng:
📌 Leverage = Position Size × Entry Price ÷ Account Balance
Ví dụ cơ bản với giao dịch Bitcoin như sau:
- Tổng vốn (Account Balance) của bạn hiện tại là $50,000. Rủi ro bạn đặt cược cho mỗi lệnh (risk) = 1%
- Một lệnh Long với Entry=$110,000. Stoploss=$109,000. Khoảng cách stoploss = $1,000. Khi BTC giảm 0.9% thì bạn sẽ dừng lỗ.
- Tỷ lệ R:R=4, nghĩa là bạn cược $1 và nhận $4
- Vốn cho lệnh Long là $500, nghĩa là khi thua lỗ, bạn sẽ mất $500, khi thắng sẽ nhận được $2,000
- Tính Position size = 500/0.9%=55,555.
- Khi này, bạn sẽ dùng đòn bẩy vì tài khoản bạn chỉ có $50,000. Cách tính chỉ cần lấy position size chia cho account balance.
ii. Pyramiding
1. Khái niệm về phương pháp
Pyramiding (Kim tự tháp) là một chiến lược giao dịch trong đó bạn liên tục gia tăng vị thế khi giá tài sản di chuyển theo hướng kỳ vọng. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong thị trường tăng giá (bullish), giúp tối đa hóa lợi nhuận trong khi giảm thiểu rủi ro nếu xu hướng đảo chiều. Tên gọi “kim tự tháp” xuất phát từ cấu trúc đầu tư, nơi các vị thế lớn và an toàn nằm ở đáy, còn các vị thế nhỏ hơn và rủi ro cao hơn nằm ở đỉnh.
Nguyên tắc chính:
- Bắt đầu với một vị thế ban đầu, sau đó thêm vị thế mới khi giá tăng (trong xu hướng tăng) hoặc giảm (trong xu hướng giảm) và xu hướng được xác nhận.
- Mỗi vị thế mới thường nhỏ hơn vị thế trước để kiểm soát rủi ro.
- Đặt stop-loss cho từng vị thế để bảo vệ lợi nhuận đã tích lũy.

2. Cách hoạt động và ví dụ minh họa
Để áp dụng Pyramiding, bạn mua thêm (lệnh Long) tài sản khi giá tăng trong giai đoạn thị trường tăng (Bullish). Cách tiếp cận này giúp xây dựng một vị thế lớn hơn, từ đó tăng tiềm năng lợi nhuận.
Ví dụ: Giả sử bạn giao dịch vàng (XAUUSD) trên thị trường Forex với tài khoản 10,000 USD. Bạn kỳ vọng giá vàng sẽ tăng và bắt đầu như sau:
- Giao dịch 1: Mua 0.1 lot vàng ở mức giá 2,607.53 usd/ounce với mức dừng lỗ (stoploss) ở 2,589.77 usd/ounce
- Giao dịch 2: Giá tăng lên 2,667.47 thì có những nhịp giảm nhẹ trở lại 2,636.38. Bạn quyết định mua thêm 0.1 lot vàng nữa với stoploss ở 2,615.52
- Giao dịch n: Giá tiếp tục tăng và có những nhịp retest lại. Bạn tận dụng những nhịp retest này để mua thêm 0.1 lot vàng (hoặc giảm khối lượng mua đi).
- Quá trình này lặp lại liên tục cho đến khi có 1 vị thế bị stoploss, hoặc đã đủ target lợi nhuận của bạn, hoặc bạn nhận thấy dấu hiệu đảo chiều mạnh của vàng.

Tổng cộng, bạn sở hữu 0.6 lot vàng với giá mua trung bình:
(2607+2636+2667.47+2719+2741.9+2811.7)*0.1/0.6 = 2697.18 USD/oz
Khi giá đạt 2,925.83 usd/oz, bạn bán toàn bộ 0.6 lot vàng thì lợi nhuận bạn đạt được là 13,719.1 usd
Với số vốn 10,000 usd, bạn đã tăng trưởng 137% trên tổng tài khoản.
Nếu không sử dụng Pyramiding, giả sử bạn chỉ mua 0.1 lot vàng ở mức 2607 usd/oz và bán ở 2,925.83 usd/oz, thì lợi nhuận bạn kiếm được chỉ là 3188.3 usd. Chênh lệch cực kỳ lớn phải không nào?
3. Các loại hình Pyramiding
Dưới đây là các loại Pyramiding phổ biến:
- Kim tự tháp chuẩn (Standard Pyramid): Bắt đầu với vị thế lớn nhất, sau đó thêm các vị thế nhỏ hơn. Ví dụ: Mua 100 cổ phiếu ban đầu, sau đó thêm 80, rồi 50 cổ phiếu.
- Kim tự tháp ngược (Inverted Pyramid): Tất cả vị thế có kích thước bằng nhau (ví dụ: mỗi lần thêm 100 cổ phiếu). Phương pháp này rủi ro hơn vì một đảo chiều nhỏ có thể xóa sạch lợi nhuận.
- Kim tự tháp phản chiếu (Reflecting Pyramid): Gia tăng vị thế đến một mức nhất định, sau đó giảm dần bằng cách chốt lời, ngay cả khi xu hướng vẫn tiếp diễn. Phương pháp này ít hung hăng và thường mang lại lợi nhuận thấp hơn.
- Kim tự tháp đòn bẩy tối đa (Maximum-Leverage Pyramid): Tăng vị thế với kích thước lớn nhất cho phép dựa trên yêu cầu ký quỹ và lợi nhuận tích lũy. Đây là cách tiếp cận rủi ro cao nhưng tiềm năng lợi nhuận lớn.

4. Ưu điểm của Pyramiding
- Giảm rút vốn sớm: Pyramiding giúp nhà giao dịch tránh bán quá sớm khi giá có dấu hiệu đảo chiều nhẹ. Nó khuyến khích đánh giá xem sự thay đổi là đảo chiều thực sự hay chỉ tạm thời, tạo cơ hội giao dịch thêm.
- Hiệu ứng lãi kép: Nhắm đến các tài sản có xu hướng tăng liên tục, Pyramiding thúc đẩy lãi kép, cân bằng giữa lợi nhuận tiềm năng và rủi ro.
- Linh hoạt: Cho phép điều chỉnh vị thế theo biến động thị trường, tăng hoặc giảm khi cần thiết.
5. Nhược điểm của Pyramiding
- Yêu cầu xu hướng tăng bền vững: Pyramiding chỉ hiệu quả nếu giá tài sản tăng liên tục trong một khoảng thời gian.
- Rủi ro thua lỗ lớn: Nếu giá đảo chiều sớm hơn dự đoán, chiến lược có thể dẫn đến tổn thất đáng kể. Cho nên bạn cần CỰC KỲ tuân chủ STOPLOSS.
iii. Kelly Criterion
1. Khái niệm cơ bản
Kelly Criterion là một mô hình toán học giúp xác định tỷ lệ vốn tối ưu nên đặt cược trong mỗi giao dịch để tối đa hóa lợi nhuận dài hạn, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất vốn. Công thức này được phát triển bởi John L. Kelly Jr. và đặc biệt phổ biến trong trading và cá cược. Đây là một mô hình quản lý vốn trong đầu tư và trading rất hiệu quả mà mình thường sử dụng.
Ngoài ra, mô hình này còn giúp bạn mô phỏng các kịch bản có thể xảy ra trong nhiều năm tới nhằm giúp bạn căn chỉnh lại hệ thống quản lý vốn trong đầu tư và trading của mình.
Công thức Kelly:

f = (bp – q) / b
Trong đó:
- f: Tỷ lệ vốn nên đặt cược.
- b: Tỷ lệ thưởng/rủi ro (reward-to-risk ratio).
- p: Xác suất thắng của giao dịch.
- q: Xác suất thua (q = 1 – p).
Ngoài ra, ta còn có phương trình bổ sung nhằm tối ưu hiệu quả đầu tư

Ưu điểm:
- Tối ưu hóa lợi nhuận dài hạn nếu bạn biết chính xác xác suất thắng (win rate) và tỷ lệ thưởng/rủi ro (R:R)
- Giúp xác định kích thước vị thế dựa trên dữ liệu thống kê.
Nhược điểm:
- Mô hình tương đối phức tạp vì yêu cầu dữ liệu chính xác về xác suất thắng/thua. Cho nên bạn cần backtest phương pháp liên tục để có 1 tập hợp dữ liệu đủ lớn.
- Khó xây dựng vì yêu cầu kiến thức về toán học và sử dụng thành thạo Excel khi tạo mô phỏng (simulation).
2. Ví dụ minh họa
Giả sử bạn có một chiến lược giao dịch Forex với các thông số sau:
- Tổng tài khoản (account balance) = $100,000
- Rủi ro trên tổng tài khoản (risk) = 0.2%
- Xác suất thắng (p) = 60% (0.6)
- Xác suất thua (q) = 40% (0.4)
- Tỷ lệ thưởng/rủi ro (R:R) = 4:1 (mỗi lần rủi ro 200 USD, lợi nhuận kỳ vọng khi thắng là 800 USD)
- Tổng số giao dịch: 290
Vấn đề đặt ra
Với cùng một xác suất thắng 60%, kết quả thực tế của từng chuỗi giao dịch sẽ rất khác nhau do sự biến động về thứ tự thắng – thua xảy ra.
Ví dụ: cùng xác suất thắng 60%, nhưng chuỗi thắng – thua có thể phân bố theo nhiều cách:
- Chuỗi A: thắng 5 lệnh đầu, rồi thua liên tiếp
- Chuỗi B: thắng – thua xen kẽ
- Chuỗi C: thua liên tục đầu phiên rồi mới thắng lại
Mặc dù tổng xác suất trung bình là 60%, nhưng thứ tự thắng – thua khác nhau sẽ dẫn đến mức drawdown, lợi nhuận lũy kế và cả tâm lý người giao dịch khác nhau.
Giải pháp: Dùng Mô phỏng Monte Carlo
Để kiểm tra tính ổn định và rủi ro thực sự của chiến lược này, ta cần sử dụng thuật toán mô phỏng Monte Carlo nhằm tạo ra nhiều kịch bản ngẫu nhiên khác nhau dựa trên cùng thông số đầu vào.
Cụ thể, ta sẽ sử dụng một thuật toán (hoặc code Python, Excel VBA, hoặc phần mềm mô phỏng chuyên dụng) để tạo ra 500 kịch bản ngẫu nhiên của chuỗi kết quả giao dịch với xác suất thắng 60% và thua 40%.
Mỗi kịch bản sẽ cho biết diễn biến cụ thể của chuỗi giao dịch, mức lời lỗ từng lệnh, và kết quả số dư tài khoản cuối chuỗi.
Ví dụ minh họa về thứ tự và tổ hợp
Để dễ hình dung về ảnh hưởng của thứ tự, ta xét một bài toán nhỏ:
Giả sử có 3 phần tử: X, Y, Z
Số cách sắp xếp thứ tự khác nhau là:
3! = 6 cách, gồm:
- X – Y – Z
- X – Z – Y
- Y – X – Z
- Y – Z – X
- Z – X – Y
- Z – Y – X
Dù số phần tử không đổi, nhưng chỉ cần đảo vị trí là kết quả tổng thể đã khác nhau.
Áp dụng vào chuỗi giao dịch
Tương tự, với mỗi giao dịch chỉ có hai khả năng:
- Thắng (W)
- Thua (L)
Với 10 giao dịch, số kịch bản khả dĩ là: 2^10 = 1024 trường hợp
Ví dụ với 3 giao dịch:
- W – W – W
- W – W – L
- W – L – W
- W – L – L
- L – W – W
- L – W – L
- L – L – W
- L – L – L
Tổng cộng 2^3 = 8 kịch bản.
Nếu mở rộng lên 290 giao dịch, số kịch bản khả dĩ là 2^290 — một con số quá lớn để tính thủ công hoặc liệt kê đầy đủ.
Vì vậy, việc dùng 500 lần mô phỏng Monte Carlo là cần thiết để:
- Tạo ra 500 chuỗi kết quả ngẫu nhiên đúng xác suất thực tế (60% thắng, 40% thua)
- Tính toán mức lợi nhuận, drawdown và số dư tài khoản cuối mỗi chuỗi
- Đánh giá xác suất sinh lời kỳ vọng, mức rủi ro tiềm ẩn và khả năng cháy tài khoản
Mặc dù 500 trường hợp vẫn chưa đủ lớn, tuy nhiên nó cũng phản ánh được trực quan hiệu quả đầu tư của bạn trong 1 thời gian dài, và thường kết quả giao dịch thật sẽ nằm trong mức Confidence của bạn. Đây là mức phần lớn các trường hợp sẽ xảy ra.

Đây là phương pháp thực tế và trực quan nhất để kiểm chứng tính ổn định và hiệu quả lâu dài của một hệ thống giao dịch dựa trên xác suất, thay vì chỉ dựa vào con số thắng trung bình.
Kết quả cho kịch bản bên trên chính là tài khoản của bạn như sau:
- Tăng trưởng trung bình khoản 72% sau 290 lần giao dịch. Tính cả những tình huống “No trade“, nghĩa là không có giao dịch. Nếu chỉ tính những lệnh được thực hiện, Executed Trades, thì con số này chỉ là 118 lệnh trong vòng 53 ngày.
- Tăng trưởng cao nhất = 125.3%
- Tăng trưởng thấp nhất = 27%
- Confidence, nghĩa là phần lớn kịch bản rơi vào mức tăng trưởng khoảng từ 43% đến 98%
- Ngoài ra, bạn cần tinh chỉnh lại hệ thống quản trị rủi ro, ví dụ như khi lỗ, thì lệnh sau bạn phải chỉnh lại mức Risk cho phù hợp, và tương tự khi bạn chiến thắng.

iv. So sánh các phương pháp quản lý vốn:
Phương pháp | Cách hoạt động | Ưu điểm | Nhược điểm |
Fixed Fractional (Cố định theo %) | Rủi ro một tỉ lệ cố định của tài khoản cho mỗi lệnh (ví dụ 1% tài khoản/lệnh) | Đơn giản, dễ quản lý, an toàn về tâm lý | Không tối đa hóa tốc độ tăng trưởng tài khoản |
Pyramiding (Giao dịch chồng lệnh) | Thêm vị thế khi lệnh đang lời, tăng dần vị thế khi thị trường thuận lợi | Tối ưu lợi nhuận khi gặp xu hướng mạnh | Dễ quá đà, cần kiểm soát chặt chẽ |
Kelly / Optimal f | Đặt cược theo tỷ lệ tối ưu để tối đa hóa tốc độ tăng trưởng tài khoản trung bình | Lý thuyết là tối ưu nhất về dài hạn | Rủi ro cao, nhạy cảm với chuỗi thua, khó ước tính chính xác |
v. Kết luận và đăng ký tài khoản giao dịch
Quản lý vốn trong đầu tư và trading là yếu tố sống còn cho các trader và cả investor, bất kể bạn tham gia thị trường chứng khoán, Forex hay Crypto. Dù chiến lược giao dịch của bạn có hiệu quả đến đâu, nếu không có phương pháp quản lý vốn chặt chẽ, nguy cơ “cháy tài khoản” luôn rình rập. Ba phương pháp được trình bày – Fixed Fractional Position Sizing, Pyramiding, và Kelly Criterion – mang đến những cách tiếp cận khác nhau, phù hợp với từng mức độ kinh nghiệm, mục tiêu lợi nhuận và khả năng chấp nhận rủi ro của bạn.
- Fixed Fractional Position Sizing là lựa chọn lý tưởng cho người mới bắt đầu hoặc những ai ưu tiên sự an toàn và đơn giản. Phương pháp này giúp bạn kiểm soát rủi ro chặt chẽ, tận dụng lãi kép để tăng trưởng dài hạn, nhưng có thể hạn chế lợi nhuận nếu vốn nhỏ hoặc tỷ lệ rủi ro quá thấp.
- Pyramiding phù hợp với nhà giao dịch có kinh nghiệm, đặc biệt trong thị trường có xu hướng mạnh. Nó tối đa hóa lợi nhuận khi bạn dự đoán đúng xu hướng, nhưng đòi hỏi kỹ năng quản lý stop-loss nghiêm ngặt để tránh thua lỗ lớn nếu thị trường đảo chiều.
- Kelly Criterion là công cụ mạnh mẽ cho những ai muốn tối ưu hóa lợi nhuận dựa trên dữ liệu thống kê, nhưng yêu cầu bạn có khả năng phân tích chính xác xác suất thắng/thua và chấp nhận rủi ro cao hơn.
Để chọn phương pháp phù hợp, bạn cần tự hỏi: Mục tiêu của mình là gì? Bạn muốn an toàn với mức tăng trưởng ổn định hay sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao để tối đa hóa lợi nhuận? Khả năng chịu đựng rủi ro của bạn đến đâu? Bạn có đủ kỷ luật để tuân thủ kế hoạch? Và quan trọng nhất, bạn có sẵn sàng dành thời gian xây dựng và kiểm tra hệ thống quản lý vốn của mình không?
Hành động tiếp theo là thực hành. Hãy bắt đầu bằng cách xây dựng một bảng quản lý vốn trong đầu tư và trading (như ví dụ Excel của Fixed Fractional) và thử nghiệm trên tài khoản demo. Dù chọn phương pháp nào, hãy luôn đặt stop-loss, theo dõi hiệu suất giao dịch, và điều chỉnh chiến lược khi cần. Quản lý vốn trong đầu tư và trading không chỉ là công cụ kỹ thuật, mà còn là cách bạn bảo vệ tâm lý và duy trì sự bền bỉ trên hành trình trở thành 1 trader chuyên nghiệp.
Nếu nhà đầu tư muốn tham khảo review các loại tài khoản hay kiến thức giao dịch tiền điện tử, hãy tham khảo danh mục TẠI ĐÂY
Hoặc nếu bạn muốn xem review chi tiết top 5 sàn tốt nhất thì có thể tham khảo bài viết TẠI ĐÂY
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về bộ chỉ báo, hãy liên hệ với chúng mình qua nhóm Telegram: [TẠI ĐÂY]
1. Tài khoản giao dịch Forex CFDs
Link to register for a free Exness account]
[Link to register for a free XTB account]
2. Tài khoản giao dịch tiền điện tử
[Link to register for a free Binance account]
[Link to register for a free Bitget account]
Link to register for a free Mexc account]
Link to register for a free Bybit account]
[Link to register for a free OKX account]