Phân Tích Kỹ Thuật: Bạn Sẽ Thất Bại Nếu Không Hiểu Điều Này

Date: 31/08/2025 26 Views
Phân Tích Kỹ Thuật Bạn Sẽ Thất Bại Nếu Không Hiểu Điều Này Tradevietstock

Phân Tích Kỹ Thuật: Bạn Sẽ Thất Bại Nếu Không Hiểu Điều Này

 I) Mở bài – Dẫn nhập

Ai cũng có thể vẽ vài đường trendline, thêm vài chỉ báo, nhưng thực tế phần lớn nhà đầu tư vẫn thua lỗ. Vấn đề không nằm ở công cụ – mà ở cách bạn hiểu và sử dụng nó. Phân tích kỹ thuật là phương pháp phân tích dễ tiếp cận nhất, nhưng cũng là con dao hai lưỡi: nếu không hiểu bản chất, nó sẽ dẫn bạn vào bẫy thị trường nhanh hơn bạn nghĩ. Hôm nay, TradeVietstock sẽ cùng anh/chị bóc tách bản chất thật sự của phân tích kỹ thuật – điều mà nếu bỏ qua, bạn sẽ trả giá.

II) Cơ sở lý thuyết – Vì sao PHÂN TÍCH KỸ THUẬT hoạt động

1. Nền tảng lý thuyết: Giá phản ánh tất cả

Đầu tiên trước khi đi sâu vào phân tích kỹ thuật là gì. Tôi sẽ đi sơ qua về một giả thuyết xuyên suốt trong việc phân tích kỹ thuật đó chính là: Giá phản ánh tất cả

Tại sao bạn cần tin rằng giá phản ánh tất cả. Lý do đơn giản là vì nếu không phải mọi thứ trong doanh nghiệp và bối cảnh đang thể hiện lên giá thì những cây nến trên chart chẳng có ý nghĩa gì. Mọi thứ đang chuyển động một cách ngẫu nhiên, trendline, MA, RSI,… Vô nghĩa !!!

Nguồn gốc của nền tảng này đến từ lý thuyết Dow. Đó chỉnh là Ông Charles Dow, một nhà báo tài chính thế kỷ 19, ông là người thành lập ra chỉ số Dow Jones ngày nay vẫn rất được tin dùng. Ông rất tò mò về thị trường chuyển động như thế nào, nên đã thống kê một index bằng chuyển động giá của rất nhiều cổ phiếu công nghiệp. Sau đó ông phát hiện ra

Charles Down_Tradevietstock
Charles Down_Tradevietstock _(source: Investopedia)
    • Giá phản ánh tất cả mọi thông tin trọng yếu đều được thị trường hấp thụ và thể hiện trên giá
    • Giá đi theo xu hướng à Ông nhận ra rằng thị trường cổ phiếu như một quả bóng, khi đang ở trong một xu hướng nào thì sẽ tiếp tục đi theo xu hướng đó, trừ khi lực thật mạnh xuất hiện đổi chiều
    • Lịch sử lặp lại à Bản chất của việc lịch sử lặp lại không phải là ngẫu nhiên. Mà bởi yếu tố tâm lý và cảm xúc của con người không thay đổi quá nhiều. Nên hành động giá thường được lặp lại. Và không thay đổi nhiều nghĩa là có thay đổi !!!

2. Các yếu tố phản bác phân tích kỹ thuật

Yếu tố phản bác PHÂN TÍCH KỸ THUẬT Lập luận phản bác lại (ủng hộ PHÂN TÍCH KỸ THUẬT)
EMH – Thị trường hiệu quả: Giá đã phản ánh toàn bộ thông tin, PHÂN TÍCH KỸ THUẬT không thể tạo lợi thế. Thị trường KHÔNG hoàn toàn hiệu quả (đặc biệt ở thị trường mới nổi như VN). Tâm lý đám đông, hành vi bầy đàn vẫn để lại “dấu vết” trên biểu đồ → PHÂN TÍCH KỸ THUẬT tận dụng được.
Random Walk – Giá đi ngẫu nhiên: Mọi biến động là may rủi, PHÂN TÍCH KỸ THUẬT chỉ là vẽ vời. Nếu hoàn toàn ngẫu nhiên thì tại sao có những mẫu hình, chu kỳ, hoặc xác suất thống kê cho thấy một số setup PHÂN TÍCH KỸ THUẬT có tỷ lệ thắng ổn định? Không dự đoán chính xác 100%, nhưng giúp trader có edge xác suất.
Self-fulfilling prophecy – Tự ứng nghiệm: PHÂN TÍCH KỸ THUẬT chỉ đúng vì nhiều người tin, chứ bản thân nó không có giá trị. Chính vì nhiều người tin mà PHÂN TÍCH KỸ THUẬT trở thành công cụ hữu hiệu. Nếu hàng triệu trader đặt stoploss quanh hỗ trợ 1,000 thì khi thủng, giá lao dốc thật → biến thành quy luật thị trường.
Tin tức & sự kiện bất ngờ phá chart Đúng, PHÂN TÍCH KỸ THUẬT không đoán được news. Nhưng PHÂN TÍCH KỸ THUẬT phản ứng nhanh: tin ra → giá biến động mạnh, chart thể hiện ngay → trader vẫn bám theo được thay vì đợi tin báo chí.
Tính chủ quan: Mỗi người vẽ chart khác nhau → không khách quan. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT hiện đại có nhiều công cụ định lượng (MA, RSI, Bollinger…) → giảm tính chủ quan. Ngoài ra, ngay cả phân tích cơ bản cũng có tính chủ quan (ví dụ: ước tính lợi nhuận, định giá P/E).
Chi phí giao dịch, tâm lý: PHÂN TÍCH KỸ THUẬT khuyến khích trade nhiều → dễ lỗ vì phí và tâm lý. Vấn đề là do người dùng, không phải PHÂN TÍCH KỸ THUẬT. Trader chuyên nghiệp kết hợp quản trị vốn + kỷ luật thì PHÂN TÍCH KỸ THUẬT vẫn hiệu quả.
Overfitting & backtest ảo: Hệ thống PHÂN TÍCH KỸ THUẬT chỉ đẹp trong quá khứ, ra tương lai thì fail. Đúng với người “tối ưu quá mức”. Nhưng nếu test trên nhiều thị trường, khung thời gian và vẫn ổn định → chứng minh được tính hiệu quả của hệ thống.
Phản Bác Phân Tích Kỹ Thuật
Phản Bác Phân Tích Kỹ Thuật_Tradevietstock

Để nói về một trong những phản bác lớn nhất đối với phân tích kỹ thuật, đó chính là lý thuyết bước đi ngẫu nhiên. Lý thuyết này cho rằng các chuyển động của đồ thị giá hoàn toàn ngẫu nhiên. Biến động giá ngày mai không có mối liên hệ mật thiết với biến động trước đó, và tất cả những gì vẽ trên đồ thị chỉ là “vẽ vời”.

Tuy nhiên, phản bác lại ý tưởng này không khó. Lý thuyết bước đi ngẫu nhiên tồn tại nhiều điểm hổng, ví dụ:

  • Momentum (xu hướng nối tiếp): Nếu thực sự ngẫu nhiên → hôm nay tăng thì mai chẳng liên quan gì. Nhưng thực tế cho thấy: đã tăng thì hay tăng tiếp, đã giảm thì hay giảm tiếp. Ví dụ các năm 2008, 2020, 2023, 2025… đều chứng minh rất rõ sự hiện diện của sóng và đà tăng.
  • Mẫu nhỏ: Nếu một vài cổ phiếu không tuân theo quy luật “giảm tiếp tục giảm, tăng tiếp tục tăng” thì đó chỉ là ngoại lệ, không đủ để đại diện cho toàn bộ lý thuyết. Xu hướng xuất hiện trên các chỉ số lớn đã cho thấy “phần lớn” mẫu quan sát đều xảy ra đúng.

Ngoài ra, cách tiếp cận của phân tích kỹ thuật có nhiều điểm tương đồng với xác suất thống kê, đặc biệt là hồi quy. Ví dụ các mẫu hình như cốc tay cầm, cờ đuôi nheo… đều dựa trên logic: nếu cổ phiếu có diễn biến A thì khả năng cao sẽ xuất hiện kết quả B. Nếu phản bác lập luận này, thì cũng đồng nghĩa phủ nhận luôn những phương pháp thống kê vốn đang được sử dụng rất phổ biến trong đời sống như dự báo thời tiết, khí tượng hay năng suất. Và nếu phân tích kỹ thuật bị bác bỏ, vậy thì liệu bạn có còn tin vào những điều còn lại?

3. Xu hướng giá là có thật và có thể nhận diện

    • Trích dẫn nghiên cứu (ví dụ: nghiên cứu của Jegadeesh & Titman 1993 về momentum).
Lý Thuyết Down_tradevietstock Tradevietstock
Lý Thuyết Down_Xu hướng_tradevietstock Tradevietstock

Một minh chứng kinh điển cho sự tồn tại của xu hướng giá chính là nghiên cứu của Jegadeesh & Titman (1993). Trong nghiên cứu này, hai tác giả đã chỉ ra rằng các cổ phiếu có mức sinh lời tốt trong 3 đến 12 tháng trước đó thường tiếp tục tăng giá trong những tháng tiếp theo, và ngược lại, các cổ phiếu có mức sinh lời kém thì thường tiếp tục giảm. Hiện tượng này được gọi là momentum effect – hiệu ứng đà tăng/giảm.

Điều đó có nghĩa là giá không hoàn toàn ngẫu nhiên. Ngược lại, nó có xu hướng nối tiếp và hình thành “sóng” mà nhà đầu tư có thể nhận diện được thông qua phân tích kỹ thuật.

    • Giải thích khái niệm xu hướng (trend) và tính chất lặp lại (pattern repeatability).

Xu hướng (trend) trong thị trường tài chính là sự vận động của giá theo một hướng chủ đạo trong một khoảng thời gian nhất định, có thể là tăng (uptrend), giảm (downtrend) hoặc đi ngang (sideway). Xu hướng phản ánh hành vi bầy đàn và tâm lý nhà đầu tư – khi nhiều người cùng tin tưởng và hành động theo một hướng, giá sẽ có xu hướng tiếp tục duy trì quỹ đạo đó thay vì thay đổi ngẫu nhiên.

Khi chúng tôi nghiên cứu sâu hơn, có thể quan sát được hầu hết các biến số kinh tế đều vận động có tính chu kỳ, bắt nguồn từ chu kỳ tín dụng, chu kỳ lãi suất, chính sách tiền tệ, chu kỳ kinh doanh. Và đây là những nhân tố điều hướng chu kỳ thị trường chứng khoán.

Bên cạnh đó, thị trường còn thể hiện tính chất lặp lại (pattern repeatability). Điều này có nghĩa là những mẫu hình biến động giá thường xuyên xuất hiện trở lại qua thời gian. Ví dụ: mô hình “cốc tay cầm”, “vai – đầu – vai” hay “cờ đuôi nheo” không chỉ xuất hiện một lần mà lặp lại nhiều lần trên nhiều loại tài sản khác nhau. Sự lặp lại này đến từ việc tâm lý con người vốn ít thay đổi: khi gặp cùng một hoàn cảnh, đa số nhà đầu tư sẽ phản ứng tương tự → tạo ra những mẫu hình có thể nhận diện.

Nói cách khác, xu hướng và tính lặp lại chính là cơ sở để phân tích kỹ thuật trở thành một công cụ dự báo xác suất đáng tin cậy thay vì chỉ là “vẽ vời trên biểu đồ”.

4. Lịch sử giá là dữ liệu định lượng thuần

    • Nêu rằng dữ liệu giá/khối lượng = khách quan, không bị cảm xúc.
Raw data_Tradevietstock
Raw data_Tradevietstock

Lịch sử giá là dữ liệu định lượng thuần. Khác với các yếu tố định tính như tin đồn, báo cáo truyền thông hay đánh giá chủ quan từ chuyên gia, dữ liệu về giá và khối lượng giao dịch là những con số hoàn toàn khách quan, không bị chi phối bởi cảm xúc hay thiên kiến cá nhân. Nhà đầu tư có thể nhìn cùng một biểu đồ giá và khối lượng, ai cũng sẽ thấy kết quả giống nhau.

    • Mối liên hệ với phân tích định lượng (Quant).

Chính vì tính chất định lượng và minh bạch này, phân tích kỹ thuật có mối liên hệ rất gần gũi với phân tích định lượng (Quantitative Analysis). Các mô hình định lượng hiện đại cũng dựa trên dữ liệu quá khứ (time-series) để phát hiện quy luật, xác suất, hay mô hình toán học cho dự báo. Nói cách khác, phân tích kỹ thuật có thể được coi là một dạng “Quant cơ bản”, nơi dữ liệu giá và khối lượng là đầu vào trực tiếp để xây dựng chiến lược giao dịch.

III. Các trụ cột chính của PHÂN TÍCH KỸ THUẬT

1. Phân tích xu hướng (Trend Analysis)

🔹 Khái niệm

Phân tích xu hướng là việc xác định xem thị trường đang đi lên (uptrend), xuống (downtrend) hay đi ngang (sideway). Ý tưởng gốc dựa trên Lý thuyết Dow (Dow Theory): “Giá phản ánh tất cả, và thị trường có xu hướng vận động theo sóng.”

🔹 Lý thuyết áp dụng

  • Xu hướng hình thành từ đỉnh và đáy:
    • Uptrend: đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước.
    • Downtrend: đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước.
  • Xu hướng chính (Primary Trend) kéo dài từ vài tháng → vài năm.
  • Xu hướng phụ (Secondary Trend) và ngắn hạn (Minor Trend) chỉ phản ánh biến động tạm thời.

🔹 Công cụ xác định xu hướng

  • Đường trung bình động (Moving Average – MA)

Công thức:

 Công thức: MA_n = (Tổng giá đóng cửa của n phiên gần nhất) / n

Điểm mạnh: dễ dùng, lọc nhiễu ngắn hạn.

Điểm yếu: trễ tín hiệu, dễ “quét stop” trong sideway.

Sử Dụng MA Tradevietstock
Sử Dụng MA Tradevietstock

Ứng dụng:

Cắt lên MA200 = xu hướng dài hạn tăng.

Giao cắt vàng (Golden Cross: MA50 cắt lên MA200) → tín hiệu mua.

Giao cắt tử thần (Death Cross: MA50 cắt xuống MA200) → tín hiệu bán.

  • Đường xu hướng (Trendline)

Vẽ đường nối các đáy tăng dần (uptrend) hoặc đỉnh giảm dần (downtrend).

Điểm mạnh: trực quan, ai cũng hiểu.

Điểm yếu: chủ quan, dễ bị phá vỡ giả.

Ứng dụng: break trendline = cảnh báo xu hướng đảo chiều.

  • Ichimoku Kinko Hyo

Bộ chỉ báo Nhật gồm 5 thành phần (Tenkan, Kijun, Senkou Span A/B, Chikou).

Cách dùng nhanh:

      • Giá nằm trên mây = xu hướng tăng.
      • Giá nằm dưới mây = xu hướng giảm.
      • Mây dày = xu hướng mạnh, mây mỏng = dễ đảo chiều.

Điểm mạnh: đa năng (xu hướng, hỗ trợ/kháng cự, sức mạnh trend).

Điểm yếu: phức tạp cho người mới, nhiều tín hiệu trùng chéo.

🔹 Ứng dụng thực tế

  • Nhà đầu tư dài hạn: dùng MA200 + Trendline để lọc sóng chính.
  • Trader ngắn hạn: kết hợp MA50 – MA20 hoặc Ichimoku để timing chuẩn hơn.
  • Khi xu hướng rõ: “Follow the trend”. Khi sideway: đứng ngoài hoặc chờ breakout.

2. Phân tích khối lượng (Volume Analysis)

🔹 Khái niệm: Khối lượng là yếu tố xác nhận sức mạnh xu hướng. Lý thuyết: ‘Volume confirms price’ – xu hướng chỉ đáng tin cậy khi có khối lượng ủng hộ.

🔹 Công cụ phân tích khối lượng

  1. On-Balance Volume (OBV)
    – Công thức: OBV = OBV(previous) + Volume (nếu giá đóng cửa > giá trước), ngược lại thì trừ.
    – Ứng dụng: xu hướng OBV đồng pha giá = tín hiệu mạnh.2. Volume Spread Analysis (VSA)
       – Kết hợp giá, khối lượng, spread nến.
       – Ứng dụng: phân biệt smart money (dòng tiền lớn).3. Khối lượng giao dịch trung bình (Volume MA)
       – Dùng để lọc đột biến volume bất thường.

🔹 Điểm mạnh/yếu

Điểm mạnh: xác nhận tín hiệu giá, cảnh báo phân kỳ.

Điểm yếu: khó dùng độc lập, dễ nhiễu trong sideway.

Ứng dụng: breakout kèm volume cao → đáng tin hơn.

3. Mô hình giá (Price Patterns)

🔹 Khái niệm

Mẫu hình giá phản ánh tâm lý đám đông, có tính lặp lại. Chia 2 nhóm:

  • Reversal (đảo chiều): Head & Shoulders, Double Top/Bottom.
  • Continuation (tiếp diễn): Flag, Pennant, Triangle.
Mô Hình Cốc Tay Cầm Tradevietstock
Mô Hình Cốc Tay Cầm Tradevietstock

🔹 Ưu & Nhược

  • Ưu: trực quan, dễ kết hợp volume.
  • Nhược: chỉ mang tính xác suất, không tuyệt đối.

🔹 Ứng dụng

  • Dùng để bắt breakout/breakdown.
  • Đặt stop-loss hợp lý theo biên mẫu hình.

4. Chỉ báo kỹ thuật (Technical Indicators)

🔹 Khái niệm

Là công cụ toán học dựa trên giá/khối lượng để đo xu hướng, động lượng, biến động.

🔹 Công cụ phổ biến

  1. RSI
    • Công thức: RSI = 100 – 100 / (1 + RS), với RS = Avg(Gain)/Avg(Loss).
    • RSI >70 = quá mua, <30 = quá bán.
    • Ưu: đơn giản. Nhược: dễ nhiễu khi trend mạnh.
  2. MACD
    • Công thức: MACD = EMA(12) – EMA(26). Signal = EMA(9) của MACD.
    • Cắt lên Signal = mua, cắt xuống = bán.
    • Ưu: theo trend tốt. Nhược: chậm.
  3. Bollinger Bands
    • Middle = MA20, Upper = MA20 + 2SD, Lower = MA20 – 2SD.
    • Giá chạm dải trên = quá mua, dưới = quá bán.
    • Ưu: đo biến động. Nhược: giá có thể “bám band” khi trend mạnh.

5. Price Action (Thuần túy)

🔹 Khái niệm

Trường phái đọc hành động giá mà không lệ thuộc nhiều vào chỉ báo.

🔹 Công cụ

  • Mô hình nến: Doji, Hammer, Shooting Star.
  • Hỗ trợ/kháng cự: vùng giá quan trọng.
  • Supply/Demand Zone: khu vực có lực mua/bán mạnh.
  • Breakout / Bounce: tín hiệu vào lệnh chính.

🔹 Ưu & Nhược

  • Ưu: phản ánh thị trường nhanh, ít độ trễ.
  • Nhược: chủ quan, đòi hỏi kinh nghiệm.

🔹 Ứng dụng

  • Rất hợp với trader ngắn hạn, scalper.
  • Dùng kết hợp với xu hướng + volume để tăng xác suất thành công.

V. Phân tích kỹ thuật (PHÂN TÍCH KỸ THUẬT) và quản trị rủi ro

1. Xác định điểm vào/ra rõ ràng → Giảm cảm xúc trong giao dịch

    • PHÂN TÍCH KỸ THUẬT cung cấp các ngưỡng vào lệnh (entry) và thoát lệnh (exit) dựa trên mô hình giá, xu hướng hoặc tín hiệu chỉ báo.
    • Khi đã có kế hoạch trước, nhà đầu tư không bị chi phối quá nhiều bởi tâm lý “tham – sợ” (greed & fear).
    • Ví dụ:
      • Vào lệnh khi giá vượt đường MA50 với khối lượng tăng.
      • Thoát lệnh khi giá phá vỡ hỗ trợ quan trọng.

2. Sử dụng mức cắt lỗ (Stop-loss) và chốt lời (Take-profit)

    • Stop-loss: Giới hạn khoản lỗ tối đa, thường đặt tại vùng hỗ trợ/kháng cự gần nhất hoặc dưới mức % rủi ro cho phép.
    • Take-profit: Mức giá mục tiêu chốt lời, dựa trên cấu trúc thị trường hoặc tỷ lệ Risk/Reward.
    • Công thức quản lý rủi ro cơ bản:

Rủi ro mỗi lệnh = số vốn chấp nhận rủi ro/ Khoảng cách điểm stop loss

Ví dụ: Nếu tài khoản 100 triệu VND, chấp nhận rủi ro 2%/lệnh → 2 triệu. Nếu khoảng cách từ entry đến stop-loss là 5 điểm, khối lượng giao dịch sẽ được điều chỉnh để mức lỗ tối đa không vượt quá 2 triệu.

3. Phân bổ vốn dựa trên xác suất mô hình giao dịch

    • Không nên đặt toàn bộ vốn vào một lệnh, thay vào đó phân bổ vốn theo:
      • Xác suất thành công của mô hình giao dịch (backtest, thống kê).
      • Tỷ lệ Risk/Reward (R:R).
    • Ví dụ:
      • Nếu mô hình Head & Shoulders có tỷ lệ thắng 60%, thì mỗi lệnh theo mô hình này có thể phân bổ vốn cao hơn so với mô hình có tỷ lệ thắng chỉ 45%.
    • Một số phương pháp quản trị vốn phổ biến: Link TẠI ĐÂY
      • Fixed Fractional: Mỗi lệnh chỉ rủi ro tối đa X% vốn (1–2%).
      • Kelly Criterion: Dựa trên xác suất thắng thua để tối ưu hóa lợi nhuận.
      • Pyramid Positioning: Tăng khối lượng khi xu hướng đang chạy đúng kỳ vọng.

VI) Nghiên cứu & minh chứng thực tế

1. Tóm lược nghiên cứu học thuật

Momentum Strategy (Jegadeesh & Titman, 1993): Nghiên cứu kinh điển cho thấy các cổ phiếu có xu hướng tăng giá trong quá khứ 3–12 tháng sẽ tiếp tục tăng trong giai đoạn sau. Đây chính là cơ sở lý thuyết cho chiến lược theo đà (momentum)trend-following.

Narasimhan Jegadeesh And Sheridan Titman
Narasimhan Jegadeesh And Sheridan Titman_TradeVietstock

Trend-following (Hurst, Ooi & Pedersen, 2017): Phân tích dữ liệu hơn 100 năm trên nhiều thị trường (chứng khoán, hàng hóa, ngoại hối, trái phiếu) cho thấy chiến lược theo xu hướng tạo lợi nhuận ổn định, đặc biệt hiệu quả trong giai đoạn biến động mạnh.

2. Case study thị trường Việt Nam

Ví dụ: Năm 2023, cổ phiếu Hòa Phát (HPG) đã bật tăng mạnh từ vùng đáy khoảng 16,000 đồng lên hơn 27,000 đồng chỉ trong 6 tháng.

PHÂN TÍCH KỸ THUẬT đã nhận diện tín hiệu sớm:

  • Đường giá vượt MA50 và MA200, xác nhận xu hướng tăng.
  • Khối lượng giao dịch bùng nổ vượt trung bình 20 phiên.

Thời điểm đó, báo cáo tài chính chưa phản ánh ngay sự cải thiện lợi nhuận. Nhưng PHÂN TÍCH KỸ THUẬT giúp nhà đầu tư vào vị thế sớm trước khi thông tin cơ bản tích cực được công bố.

3. So sánh kết quả áp dụng PHÂN TÍCH KỸ THUẬT thuần vs. không áp dụng

Nhà đầu tư dùng PHÂN TÍCH KỸ THUẬT: Vào lệnh ngay khi breakout (17,000–18,000 đồng), tỷ suất lợi nhuận >40%.

Nhà đầu tư không dùng PHÂN TÍCH KỸ THUẬT: Chờ báo cáo tài chính quý sau công bố (giá đã 23,000–24,000), lợi nhuận giảm còn ~15%.

→ Cho thấy việc áp dụng PHÂN TÍCH KỸ THUẬT giúp nắm bắt xu hướng sớm hơn, tối ưu hóa lợi nhuận.

VII. Hạn chế và cách khắc phục

1. Hạn chế của PHÂN TÍCH KỸ THUẬT

  • Tín hiệu nhiễu (false signals): Thị trường có thể tạo các pha “breakout giả” khiến nhà đầu tư bị quét stop-loss.
  • Không dự đoán được tin tức bất ngờ: PHÂN TÍCH KỸ THUẬT phản ứng với giá, nên không thể dự báo trước các sự kiện “black swan” như dịch bệnh, chính sách đột ngột.
  • Cần kinh nghiệm: Người mới dễ bị “ngợp” giữa quá nhiều chỉ báo, hoặc nhầm lẫn mô hình chart.

2. Cách khắc phục

  • Kết hợp với Phân tích cơ bản (PTCB): Giúp sàng lọc cổ phiếu có nền tảng tốt, tránh giao dịch ngẫu nhiên.
  • Đa khung thời gian: Kiểm tra xu hướng trên chart dài hạn (tuần/tháng) để tránh bị nhiễu ở khung ngắn hạn.
  • Áp dụng quản trị vốn nghiêm ngặt: Chỉ rủi ro 1–2% vốn cho mỗi lệnh, luôn đặt stop-loss để hạn chế thua lỗ.
  • Backtest & ghi nhật ký giao dịch: Thường xuyên kiểm tra lại mô hình đã áp dụng để cải thiện độ tin cậy.

VIII. Kết luận – Thông điệp chính

Phân tích kỹ thuật không phải cây đũa thần biến thị trường thành vàng, cũng không phải chiếc kính chiếu yêu để nhìn thấu tương lai. Nhưng nó chính là ngôn ngữ của giá, mà giá lại là sự thật duy nhất thị trường không bao giờ che giấu. Ai đọc được ngôn ngữ ấy, người đó sở hữu lợi thế: bắt nhịp với dòng tiền, đi trước đám đông, và biết khi nào nên đứng ngoài để bảo toàn vốn.

Trong một thế giới mà tin tức có thể bị bóp méo, kỳ vọng có thể bị thổi phồng, thì đồ thị giá và khối lượng vẫn trung thành phản ánh hành vi tập thể của hàng triệu nhà đầu tư. Chính vì vậy, PHÂN TÍCH KỸ THUẬT không chỉ là công cụ hỗ trợ, mà còn là tấm bản đồ định hướng cho cả hành trình ngắn hạn lẫn dài hạn trên thị trường.

Thông điệp cuối cùng là: Đừng xem PHÂN TÍCH KỸ THUẬT như lựa chọn thay thế, hãy coi nó là kỹ năng nền tảng – thứ cần song hành với phân tích cơ bản và quản trị vốn. Bởi nhà đầu tư thành công không phải người đoán đúng 100% thị trường, mà là người đủ công cụ, kỷ luật và tư duy để sống sót và chiến thắng theo thời gian.

——-

Nếu các bạn có nhu cầu cập nhật tín hiệu giao dịch tức thì, hãy liên hệ qua Zalo hoặc Telegram.

Số điện thoại: 085 207 5972 để thảo luận chi tiết và nhận source của chỉ báo giao dịch

Trở thành khách hàng của TradeVietstock ngay hôm nay để nhận những khuyến nghị đầu tư giá trị.

Tham khảo hiệu suất đầu tư của team tại đây

Tìm hiểu kiến thức đầu tư thị trường chứng khoán và tài chính tại đây

Top 5 App Giao Dịch Chứng Khoán Tốt Nhất Hiện Nay Trade Việt Stock
Top 5 App Giao Dịch Chứng Khoán Tốt Nhất Hiện Nay – Phân tích ngành thép (Tradevietstock)

Một số đơn vị hợp tác cùng TradeVietstock dưới đây:

MỞ TÀI KHOẢN DNSE TẠI ĐÂY

App đầu tư hiện đại và thân thiện nhất mà admin tin tưởng, đi kèm nhiều ưu đãi và tính năng admin rất hài lòng

MỞ TÀI KHOẢN VPS TẠI ĐÂY

App giao dịch phổ biến hiện nay mà admin từng dùng trong thời gian dài

MỞ TÀI KHOẢN SSI TẠI ĐÂY

App giao dịch tương đối tốt

MỞ TÀI KHOẢN HSC TẠI ĐÂY

App giao dịch tập trung vào tệp khách hàng với tài sản lớn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục