Lý Thuyết Về Hệ Thống Ngân Hàng – Trái Tim Bơm Máu của Nền Kinh Tế
Hôm nay, Tradevietstcok sẽ đào sâu lý thuyết về hệ thống ngân hàng. Mở app Vietcombank check tài khoản, thấy vài trăm triệu nằm đó, lãi suất tiết kiệm 5%/năm, nghe ổn nhưng cũng hơi xót vì lạm phát đang lăm le “ăn mòn” tiền. Rồi quay qua thấy thằng bạn khoe vừa vay 2 tỷ mua căn hộ trả góp, lãi suất 8%, vẫn cười tươi như vừa trúng lô. Ngoài kia, doanh nghiệp lớn nhỏ, từ startup công nghệ đến công ty bất động sản, đều sống nhờ dòng tiền từ ngân hàng.
Vậy ngân hàng là ai? Lý thuyết về hệ thống ngân hàng có những gì? Quyền lực của họ lên cả nền kinh tế ra sao?
Ngân hàng không sản xuất cái gì hữu hình, không làm ra chiếc iPhone hay bao gạo. Nhưng họ nắm thứ quyền lực tối thượng: điều khiển dòng tiền. Tiền trong tay ngân hàng không nằm im, mà chảy từ túi anh em tiết kiệm đến tay doanh nghiệp, từ giấc mơ mua nhà của một gia đình đến kế hoạch IPO tỷ đô của một tập đoàn. Nhưng quyền lực lớn thì rủi ro cũng to.
Một cú sai lầm, một tin đồn, hay một chính sách “lệch sóng” là cả nền kinh tế có thể toang. Hôm nay, Admin Tradevietstock sẽ dẫn anh em mổ xẻ chuyện ngân hàng từ A đến Z: họ làm gì, kiếm tiền ra sao, rủi ro thế nào, và liệu có trụ được khi tiền số với fintech đang “lấn sân”. Ngồi xuống, lướt bài này, đảm bảo anh em sẽ thấy rõ bức tranh tài chính toàn cảnh và các lý thuyết về hệ thống ngân hàng.

i. Khởi đầu lý thuyết về hệ thống ngân hàng và tầm quan trọng
1. Lý thuyết về hệ thống ngân hàng
Hãy tưởng tượng bạn có 100 triệu đồng nhàn rỗi. Nếu cất trong két sắt, số tiền ấy sẽ dần mất giá vì lạm phát. Nhưng khi gửi vào ngân hàng, điều kỳ diệu xảy ra: số tiền của bạn không chỉ được bảo vệ mà còn sinh sôi, trở thành một phần của guồng máy kinh tế rộng lớn.
Ngân hàng lấy tiền của bạn, cùng với hàng triệu khoản tiết kiệm khác, để cho vay, giúp những người khác mua nhà, mở công ty, hay đầu tư vào công nghệ mới. Chính quá trình này – chuyển đổi tiết kiệm thành đầu tư – đã biến ngân hàng thành trung tâm của nền kinh tế hiện đại.
Nhưng ngân hàng không chỉ là nơi giữ tiền. Họ là những người kể chuyện tài chính, lắng nghe nhu cầu của từng khách hàng và tìm cách biến nguồn lực nhàn rỗi thành động lực phát triển.
Một khoản vay 300 triệu đồng có thể giúp một bạn trẻ khởi nghiệp, tạo ra việc làm và kích thích tiêu dùng. Một khoản tín dụng 50 tỷ đồng có thể giúp một doanh nghiệp xây nhà máy, đưa sản phẩm Việt Nam ra thị trường quốc tế. Và ở cấp độ vĩ mô, các ngân hàng trung ương như Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hay Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) điều tiết dòng tiền để giữ cho nền kinh tế ổn định, tránh lạm phát hay suy thoái.
Theo Ngân hàng Thế giới, các quốc gia có hệ thống ngân hàng phát triển thường đạt tốc độ tăng trưởng GDP cao hơn 2–3% so với những nước thiếu hạ tầng tài chính. Tại Việt Nam, tổng dư nợ tín dụng của các ngân hàng đạt hơn 12 triệu tỷ đồng vào năm 2024, tương đương 120% GDP, cho thấy vai trò không thể thay thế của ngân hàng trong việc thúc đẩy kinh tế.
2. Ngân hàng vận hành như thế nào?
Đằng sau những quầy giao dịch bóng loáng và ứng dụng ngân hàng trên điện thoại là một cỗ máy tài chính phức tạp, hoạt động không ngừng nghỉ để giữ dòng tiền chảy. Hãy tưởng tượng bạn gửi 500 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 5,5%/năm. Số tiền ấy không nằm yên mà được ngân hàng đưa vào một “bể vốn” chung, sẵn sàng chảy đến những nơi cần nó nhất.
Khi một doanh nghiệp nhỏ ở Đà Nẵng cần 1 tỷ đồng để nhập máy móc, ngân hàng sẽ đánh giá hồ sơ của họ: lịch sử kinh doanh, dòng tiền hàng tháng, tài sản thế chấp. Nếu mọi thứ ổn, ngân hàng cho vay với lãi suất 9%/năm. Khoản chênh lệch 3,5% là lợi nhuận của ngân hàng, nhưng giá trị thực sự nằm ở chỗ: số tiền của bạn đã giúp một doanh nghiệp phát triển, tạo ra hàng chục việc làm, và đóng góp vào nền kinh tế.
Điều kỳ diệu hơn là ngân hàng không chỉ luân chuyển tiền – họ còn tạo ra tiền. Khi doanh nghiệp kia vay 1 tỷ đồng, ngân hàng không lấy tiền trực tiếp từ két mà chỉ ghi thêm số dư vào tài khoản của họ. Đây là cơ chế “dự trữ một phần” (fractional reserve banking), nơi ngân hàng chỉ cần giữ lại một phần nhỏ tiền gửi (ví dụ 10%) làm dự trữ, còn lại được cho vay để tạo ra tiền mới.
Theo Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS), hơn 90% tiền lưu thông trong nền kinh tế hiện đại được tạo ra bởi các ngân hàng thương mại, chứ không phải do chính phủ in ấn. Quyền năng này biến ngân hàng thành những người điều khiển nhịp đập kinh tế, nhưng cũng đặt họ trước những rủi ro khổng lồ.
Ngoài việc cho vay, ngân hàng còn là xương sống của hệ thống thanh toán. Mỗi lần bạn quẹt thẻ tại siêu thị, chuyển tiền qua ứng dụng, hay nhận lương từ công ty, ngân hàng đứng sau để đảm bảo giao dịch diễn ra trong vài giây. Ở cấp độ quốc tế, họ kết nối các doanh nghiệp Việt Nam với đối tác ở Mỹ, Nhật, hay châu Âu, xử lý hàng nghìn tỷ USD mỗi năm.
Theo SWIFT, hơn 4,3 tỷ giao dịch quốc tế được thực hiện qua hệ thống ngân hàng trong năm 2024, với tổng giá trị vượt 1.500 nghìn tỷ USD. Dù vô hình, ngân hàng hiện diện trong từng nhịp sống của chúng ta.

ii. Ngân hàng định hình thế giới
1. Sức mạnh của ngân hàng
Hãy nghĩ về thị trường bất động sản tại TP.HCM vào giai đoạn 2015–2019. Giá nhà tăng chóng mặt, không phải vì xi măng hay thép đắt hơn, mà vì lãi suất vay mua nhà thấp, kích thích hàng nghìn gia đình đổ tiền vào căn hộ.
Khi ngân hàng nới lỏng tín dụng, dòng tiền chảy mạnh, đẩy giá tài sản lên cao. Nhưng khi lãi suất tăng, như giai đoạn 2022–2023, thị trường đóng băng, nhiều dự án dừng thi công. Chỉ với một nút bấm trên bảng điều khiển lãi suất, ngân hàng có thể làm thay đổi cả một ngành công nghiệp.
Ở cấp độ toàn cầu, sức mạnh của ngân hàng trung ương còn đáng kinh ngạc hơn. Khi FED tăng lãi suất từ 0,25% lên 5,5% trong giai đoạn 2022–2023, thị trường chứng khoán toàn cầu mất hơn 10 nghìn tỷ USD giá trị. Các công ty công nghệ như Tesla hay Meta lao dốc, trong khi những người đi vay ở các nước đang phát triển chật vật với chi phí nợ tăng cao. Quyết định của một nhóm người tại Washington có thể khiến cả thế giới chao đảo, minh chứng cho quyền lực của ngân hàng trung ương trong việc điều tiết kỳ vọng và tâm lý thị trường.
Ngân hàng đầu tư, như Goldman Sachs hay JPMorgan Chase, cũng đóng vai trò không kém phần quan trọng. Họ không phục vụ các cá nhân bình thường mà làm việc với các tập đoàn tỷ đô, tư vấn các thương vụ mua bán, sáp nhập, hoặc phát hành trái phiếu.
Ví dụ, khi Vingroup sáp nhập với Vincom năm 2012, Goldman Sachs đứng sau để đảm bảo thương vụ thành công, giúp tạo ra một trong những tập đoàn lớn nhất Việt Nam. Nhưng sức mạnh này cũng có mặt tối: chính các ngân hàng đầu tư đã thiết kế những công cụ tài chính phức tạp, như CDO (Collateralized Debt Obligation), góp phần gây ra khủng hoảng tài chính 2008, làm hàng triệu người mất nhà cửa và việc làm.
2. Ngân Hàng và Quyền Lực Chính Trị
Quyền lực của ngân hàng không chỉ nằm ở tài chính mà còn len lỏi vào chính trị. Ngân hàng trung ương, dù độc lập trên danh nghĩa, thường chịu áp lực từ các chính phủ và tập đoàn lớn. Tại Mỹ, FED bị chỉ trích vì những quyết định lãi suất có thể ảnh hưởng đến bầu cử hoặc lợi ích của Phố Wall. Ở Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước phải cân bằng giữa việc kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng, một nhiệm vụ không hề đơn giản trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động.
Hơn thế nữa, các ngân hàng lớn thường có mối quan hệ chặt chẽ với giới tinh hoa chính trị. Các CEO của Goldman Sachs hay JPMorgan Chase thường xuyên được mời làm cố vấn cho chính phủ Mỹ, từ Bộ Tài chính đến Nhà Trắng. Điều này tạo ra một mạng lưới lợi ích phức tạp, nơi các quyết định tài chính không chỉ dựa trên kinh tế mà còn bị chi phối bởi chính trị và quyền lực.

3. Rủi ro và tác động
Dù quyền lực, ngân hàng là một trong những tổ chức dễ tổn thương nhất. Một tin đồn thất thiệt, một quyết định sai lầm, hay một cuộc khủng hoảng niềm tin có thể khiến cả một ngân hàng sụp đổ trong vài ngày. Hãy nhìn vào Silicon Valley Bank (SVB) năm 2023. Ngân hàng này từng là niềm tự hào của giới startup công nghệ Mỹ, với hàng tỷ USD tài sản.
Nhưng khi FED tăng lãi suất, giá trị trái phiếu dài hạn mà SVB nắm giữ giảm mạnh. Tin đồn lan ra, khách hàng rút hơn 42 tỷ USD trong 48 giờ, và SVB sụp đổ – vụ phá sản lớn nhất kể từ khủng hoảng 2008.
Rủi ro lớn nhất của ngân hàng là thanh khoản. Họ huy động tiền gửi ngắn hạn nhưng cho vay dài hạn, tạo ra một nghịch lý: nếu quá nhiều người rút tiền cùng lúc, ngân hàng không thể đáp ứng. Đây là hiện tượng “bank run”, từng khiến Washington Mutual (WaMu) phá sản năm 2008, khi khách hàng rút hơn 16 tỷ USD trong 10 ngày.
Một rủi ro khác là tín dụng: nếu người vay không trả được nợ, ngân hàng chịu lỗ. Khủng hoảng subprime 2008 là bài học đau đớn, khi hàng loạt ngân hàng Mỹ và châu Âu thua lỗ hàng trăm tỷ USD vì cho vay mua nhà thiếu kiểm soát.
Ngân hàng cũng không miễn nhiễm với những sai lầm của chính mình. Credit Suisse, một trong những ngân hàng lâu đời nhất Thụy Sĩ, sụp đổ năm 2023 sau hàng loạt bê bối, từ rửa tiền đến đầu tư thất bại. Dòng tiền bị rút 68 tỷ USD trong vài tuần đã buộc Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ phải can thiệp, cuối cùng sáp nhập Credit Suisse vào UBS để tránh khủng hoảng hệ thống.
Nhưng điều đáng sợ nhất là rủi ro hệ thống. Ngân hàng không hoạt động đơn lẻ mà liên kết chặt chẽ với nhau. Khi Lehman Brothers phá sản năm 2008, nó kéo theo làn sóng hoảng loạn toàn cầu, khiến hàng loạt ngân hàng và doanh nghiệp lao đao. Người ta nói rằng: “Ngân hàng không chết một mình – nó kéo theo cả thế giới.”

Mặt tối của các định chế tài chính
i. Drama bê bối của khối ngân hàng thế giới trong lịch sử
Ngân hàng không chỉ đối mặt rủi ro, mà còn là “nhân vật chính” trong những drama tài chính đình đám. Anh em đầu tư chắc không lạ gì mấy vụ bê bối làm rung chuyển thị trường.
Để anh em nắm rõ hơn, Admin sẽ mổ xẻ chi tiết từng vụ, từ rửa tiền, thao túng lãi suất, đến cả những tin đồn “hại não” liên quan đến quyền lực ngân hàng. Và đặc biệt, chuyện JFK với sắc lệnh in tiền năm 1963 – nó thật sự là gì, và số phận của những người dám “đụng” vào hệ thống ngân hàng ra sao?
1. HSBC Rửa Tiền 2012: Khi Ngân Hàng Làm “Máy Giặt” Cho Ma Túy
Năm 2012, HSBC bị phạt 1,9 tỷ USD – một trong những khoản phạt kỷ lục thời điểm đó – vì để băng đảng ma túy Mexico và Colombia dùng hệ thống của họ để rửa tiền. Cụ thể, HSBC đã “vô tình” để hơn 881 triệu USD từ các băng Sinaloa và Norte del Valle chảy qua tài khoản, mà không có kiểm soát chống rửa tiền (AML) hiệu quả.
Theo báo cáo của Thượng viện Mỹ, HSBC Mexico cho phép khách hàng mang hộp tiền mặt được thiết kế vừa khung cửa sổ giao dịch để nộp hàng trăm ngàn USD mỗi ngày. Một băng đảng còn khoe với cơ quan điều tra rằng HSBC là “nơi lý tưởng để giặt tiền” vì kiểm soát lỏng lẻo.
Sai lầm của HSBC không chỉ là thiếu nhân sự kiểm soát. Từ 2001–2007, HSBC Mỹ xử lý 28.000 giao dịch đáng ngờ, tổng cộng 19,7 tỷ USD, liên quan đến Iran và các quốc gia bị Mỹ cấm vận, nhưng không báo cáo đầy đủ.
Năm 2008, chính quyền Mexico đã cảnh báo CEO HSBC Mexico về một đoạn ghi âm, trong đó trùm ma túy gọi HSBC là “bến đỗ” rửa tiền lý tưởng. Vậy mà đội ngũ AML của HSBC chỉ có… 1–4 người để xử lý cả núi giao dịch. Kết quả? HSBC vi phạm Đạo luật Bí mật Ngân hàng và Đạo luật Giao dịch với Kẻ thù, bị Mỹ “sờ gáy”. Họ phải ký thỏa thuận hoãn truy tố 5 năm, cài giám sát độc lập, và cam kết cải tổ.
Nhưng drama chưa dừng lại: năm 2021, HSBC lại bị FCA Anh phạt 88 triệu USD vì hệ thống AML vẫn có lỗ hổng từ 2010–2018.
Cái cay là HSBC vẫn sống khỏe sau vụ này. Cổ phiếu HSBC chỉ giảm nhẹ, rồi hồi phục. Tại sao? Vì họ “quá lớn để thất bại”. Với tài sản hơn 2,5 nghìn tỷ USD thời điểm đó, HSBC là một trong những ngân hàng lớn nhất thế giới. Chính phủ Mỹ không dám để HSBC sụp, vì sợ kéo theo cả hệ thống tài chính quốc tế.

2. JPMorgan Chase 2008: Bán Nợ Xấu, Kiếm Tiền Trên Lưng Dân
Chuyển sang JPMorgan Chase, “ông kẹ” của Phố Wall. Năm 2013, họ nộp phạt 13 tỷ USD – kỷ lục thời bấy giờ – vì vai trò trong khủng hoảng tài chính 2008. JPMorgan, cùng nhiều ngân hàng khác, đã bán chứng khoán hóa nợ xấu (MBS) dựa trên các khoản vay thế chấp “subprime” – tức là cho vay mua nhà cho những người chẳng có khả năng trả nợ.
Họ đóng gói các khoản vay này thành sản phẩm tài chính phức tạp, quảng cáo là “an toàn”, rồi bán cho nhà đầu tư khắp thế giới. Khi bong bóng nhà đất vỡ, giá nhà lao dốc, hàng triệu người Mỹ mất nhà, còn nhà đầu tư ôm khoản lỗ hàng nghìn tỷ USD.
JPMorgan không chỉ bán nợ xấu, mà còn bị cáo buộc cố tình che giấu rủi ro. Theo Bộ Tư pháp Mỹ, ngân hàng này biết nhiều khoản vay không đủ tiêu chuẩn, nhưng vẫn “bán tống bán tháo” để kiếm phí.
Kết quả? Khủng hoảng 2008 làm kinh tế toàn cầu thiệt hại hơn 10 nghìn tỷ USD, hàng triệu người mất việc, và niềm tin vào hệ thống tài chính xuống đáy. Nhưng JPMorgan vẫn đứng vững, nhờ được chính phủ Mỹ bơm tiền cứu, cùng với Bank of America, Citigroup. CEO Jamie Dimon, dù bị chỉ trích, vẫn giữ ghế và nhận thưởng hàng chục triệu USD mỗi năm sau đó.
Drama này cho anh em thấy: ngân hàng lớn có thể gây họa, nhưng họ luôn có “ô dù”. Anh em chơi cổ phiếu JPMorgan chắc để ý: dù dính phạt, cổ phiếu JPM vẫn tăng trưởng dài hạn, vì họ là “cỗ máy in tiền” của Phố Wall. Nhưng đừng quên, quyền lực quá lớn cũng đi kèm trách nhiệm lớn, mà đôi khi họ chẳng thèm quan tâm.
3. Thao Túng LIBOR: Cartel Ngân Hàng Làm Giá Thị Trường
Rồi đến vụ LIBOR – một trong những bê bối lớn nhất lịch sử tài chính. LIBOR (London Interbank Offered Rate) là lãi suất chuẩn toàn cầu, ảnh hưởng đến hơn 350 nghìn tỷ USD hợp đồng tài chính, từ vay mua nhà đến phái sinh. Năm 2012, thế giới phát hiện một “cartel” ngân hàng, bao gồm Barclays, HSBC, JPMorgan Chase, Deutsche Bank, RBS, đã thao túng LIBOR từ năm 2003 để kiếm lợi.
Họ làm gì? Các ngân hàng này cố tình báo cáo lãi suất vay liên ngân hàng sai lệch, lúc thì đẩy lên cao, lúc thì ép xuống thấp, để:
- Kiếm lời từ phái sinh: Các ngân hàng như JPMorgan có danh mục phái sinh lãi suất trị giá hàng chục nghìn tỷ USD. Chỉ cần LIBOR lệch 0,01%, họ có thể kiếm hoặc lỗ hàng triệu USD. Một trader của Deutsche Bank từng khoe trong chat nội bộ: “LIBOR lệch chút thôi là tiền vô như nước”.
- Che giấu rủi ro: Trong khủng hoảng 2008, Barclays báo cáo LIBOR thấp hơn thực tế để tỏ ra “khỏe mạnh”, tránh bị thị trường nghi ngờ.
Hậu quả? Các ngân hàng bị phạt tổng cộng hơn 9 tỷ USD. Deutsche Bank nộp 2,5 tỷ USD, Barclays 435 triệu USD, UBS 1,5 tỷ USD, RBS 612 triệu USD. Một số trader như Tom Hayes (UBS) bị kết án tù, nhưng không lãnh đạo cấp cao nào bị truy tố hình sự. Dân chúng thì lãnh đủ: lãi suất thế chấp bị đẩy lên, người vay mua nhà trả tiền oan. Một vụ kiện tập thể ở Mỹ năm 2012 cho thấy LIBOR bị thao túng làm tăng chi phí trả nợ thế chấp hàng tỷ USD.
Vụ LIBOR cho thấy ngân hàng không chỉ là “ông trùm”, mà còn là “nhà cái” sẵn sàng làm giá thị trường. Anh em đầu tư cần cẩn thận: những con số như LIBOR, dù nhìn vô hại, có thể bị thao túng để phục vụ lợi ích của gã khổng lồ.
ii. Những nhân vật lịch sử có liên quan đến thuyết âm mưu về ngân hàng
1. Andrew Jackson – Kẻ thù của Ngân hàng Trung ương Mỹ
Tổng thống thứ 7 của Hoa Kỳ, Andrew Jackson, là một trong những người đầu tiên công khai chống lại Ngân hàng Trung ương Hoa Kỳ (Second Bank of the United States). Ông cho rằng ngân hàng này là một công cụ quyền lực của giới tinh hoa tài chính và gây hại cho nền dân chủ. Jackson từ chối gia hạn hiến chương của ngân hàng vào năm 1832 và gọi nó là “một con quái vật”.
Mặc dù ông thành công trong việc dẹp bỏ ngân hàng này, kinh tế Mỹ sau đó rơi vào khủng hoảng năm 1837. Tuy nhiên, cá nhân Jackson không bị ám sát hay thủ tiêu — ông là một trong những người hiếm hoi chống lại hệ thống ngân hàng mà vẫn sống sót.
2. Abraham Lincoln – Tổng thống và những tờ “Greenback”
Trong thời kỳ Nội chiến Mỹ, Abraham Lincoln phải đối mặt với vấn đề tài chính nghiêm trọng. Thay vì vay tiền từ các ngân hàng tư nhân với lãi suất cao, ông quyết định cho chính phủ phát hành “Greenbacks” – tiền giấy không có lãi do chính phủ phát hành, không thông qua ngân hàng trung ương. Hành động này đã gây bất mãn trong giới ngân hàng vì đe dọa vai trò phát hành tiền tệ của họ.
Năm 1865, Lincoln bị ám sát – và mặc dù lý do chính thức liên quan đến chính trị thời hậu chiến, nhiều thuyết âm mưu vẫn cho rằng sự đối đầu với các thế lực tài chính có thể là một nguyên nhân ngầm.
3. James A. Garfield – Lời cảnh báo về tiền tệ
Tổng thống thứ 20 của Hoa Kỳ, James A. Garfield, nổi tiếng với câu nói: “Ai kiểm soát tiền tệ của quốc gia thì kiểm soát toàn bộ nền kinh tế.” Chưa đầy một năm sau khi nhậm chức, ông bị ám sát vào năm 1881.
Mặc dù thủ phạm chính thức là một kẻ bất mãn cá nhân, việc ông có quan điểm mạnh mẽ về cải cách tài chính tiếp tục là chủ đề bàn tán của những người tin vào các âm mưu đen tối.
4. John F. Kennedy – Thách thức Cục Dự trữ Liên bang
Một trong những ví dụ điển hình nhất là Tổng thống John F. Kennedy. Năm 1963, ông ký Sắc lệnh Hành pháp 11110, cho phép Bộ Ngân khố Mỹ phát hành tiền bạc có bảo chứng bằng bạc – một động thái bị cho là nhằm làm giảm quyền lực của Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve). Chỉ vài tháng sau, ông bị ám sát tại Dallas.
Dù lý do chính thức là do Lee Harvey Oswald, hàng thập kỷ sau đó, nhiều người vẫn cho rằng cái chết của ông có liên quan đến các thế lực tài chính bị đe dọa bởi chính sách của ông.

5. Muammar Gaddafi – Nhà lãnh đạo mơ về đồng tiền châu Phi
Tại châu Phi, Muammar Gaddafi – nhà lãnh đạo Libya – từng có tham vọng táo bạo: tạo ra một đồng tiền chung châu Phi được bảo chứng bằng vàng, nhằm thay thế đồng USD và euro trong các giao dịch dầu mỏ. Điều này bị cho là đe dọa nghiêm trọng đến trật tự tài chính toàn cầu.
Năm 2011, Gaddafi bị lật đổ và giết chết trong một cuộc nổi dậy được NATO hậu thuẫn. Mặc dù nguyên nhân chính thức là do đàn áp nội bộ, nhiều nhà quan sát tin rằng kế hoạch tài chính của ông là lý do chính khiến ông trở thành mục tiêu.
6. Hugo Chávez – Đối đầu với IMF và hệ thống ngân hàng phương Tây
Tổng thống Venezuela Hugo Chávez từng công khai chỉ trích IMF, WB và các định chế tài chính quốc tế khác. Ông chủ trương quốc hữu hóa tài nguyên quốc gia, rút khỏi các tổ chức tài chính quốc tế, và tìm cách thiết lập một trật tự tài chính độc lập cho khu vực Nam Mỹ. Năm 2013, Chávez qua đời vì bệnh ung thư, nhưng vẫn còn nhiều nghi vấn xoay quanh nguyên nhân thực sự của cái chết.
=> Dù không phải tất cả những người chống lại hệ thống ngân hàng đều chết một cách bất thường, nhưng phần lớn những nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn và từng thách thức quyền lực của các định chế tài chính đều có chung một kết cục không mấy tốt đẹp.
=> Điều này dẫn đến sự tồn tại dai dẳng của nhiều thuyết âm mưu về sức mạnh ngầm của các “đế chế ngân hàng” trong việc chi phối chính trị và loại bỏ những ai dám cản đường họ. Cho đến nay, câu hỏi liệu đây là sự trùng hợp hay kết quả của một kế hoạch ngầm vẫn chưa có lời giải rõ ràng.
iii. Bê bối ở Việt Nam: Drama tín dụng và sân sau
Chuyển về Việt Nam, anh em chắc không lạ mấy vụ ngân hàng “lách luật”. Có ngân hàng từng bị Ngân hàng Nhà nước “sờ gáy” vì bơm tiền cho doanh nghiệp sân sau, dẫn đến nợ xấu chất đống. Một ví dụ điển hình là giai đoạn 2010–2012, khi một số ngân hàng thương mại cho vay hàng nghìn tỷ đồng cho các công ty liên quan đến lãnh đạo ngân hàng, mà không có tài sản đảm bảo đủ tiêu chuẩn.
Kết quả? Nợ xấu toàn hệ thống năm 2012 chạm 17,2%, buộc Ngân hàng Nhà nước phải lập Công ty Quản lý tài sản (VAMC) để xử lý. Một số lãnh đạo ngân hàng bị truy tố, như vụ OceanBank, nơi hàng loạt sai phạm tín dụng làm ngân hàng này bị mua lại với giá 0 đồng.

Drama tín dụng đen cũng đáng chú ý. Một số ngân hàng bị phát hiện “bắt tay” với công ty tài chính trá hình, đẩy người vay vào vòng nợ với lãi suất cắt cổ, có khi lên đến 100%/năm. Những vụ này không chỉ làm xấu hình ảnh ngân hàng, mà còn khiến anh em đầu tư e dè khi rót tiền vào cổ phiếu ngân hàng nhỏ.
iv. Sự khác biệt giữa hệ thống ngân hàng XHCN và tư bản
1. Các nước XHCN
Bây giờ, anh em để ý: ngân hàng không phải nơi nào cũng chơi giống nhau. Theo lý thuyết về hệ thống ngân hàng, ở các nước xã hội chủ nghĩa (XHCN) như Việt Nam, Trung Quốc, và các nước tư bản như Mỹ, châu Âu, hệ thống ngân hàng khác nhau rõ rệt. Hiểu cái này sẽ giúp anh em thấy tại sao cổ phiếu ngân hàng Việt Nam như VCB, BID chạy khác mấy ông lớn như JPMorgan Chase hay HSBC.
Ở các nước XHCN, ngân hàng thường chịu sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước. Việt Nam là ví dụ điển hình. Ngân hàng Nhà nước không chỉ điều hành chính sách tiền tệ, mà còn “cầm tay chỉ việc” cho các ngân hàng thương mại. Các ông lớn như Vietcombank, BIDV, Agribank đều có bóng dáng nhà nước, hoặc trực tiếp sở hữu cổ phần chi phối, hoặc gián tiếp qua các chính sách.
Mục tiêu của ngân hàng XHCN không chỉ là lợi nhuận, mà còn phải phục vụ chính sách quốc gia: hỗ trợ nông nghiệp, cho vay ưu đãi hộ nghèo, hay bơm vốn cho doanh nghiệp nhà nước. Ví dụ, Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam giải ngân hơn 300 nghìn tỷ đồng năm 2024 cho các chương trình tín dụng ưu đãi, giúp 2 triệu hộ nghèo, nhưng lãi thì… chẳng đáng là bao.
Điều này dẫn đến chuyện gì? Ngân hàng XHCN thường ổn định hơn, ít bị “toang” kiểu drama phá sản, vì nhà nước luôn sẵn sàng bơm tiền cứu. Nhưng đổi lại, họ kém linh hoạt, phụ thuộc nhiều vào chính sách. Anh em chơi cổ phiếu ngân hàng Việt Nam chắc để ý: VCB, BID tăng trưởng đều, nhưng ít có cú “x2 tài khoản” đột biến, vì nhà nước kiểm soát chặt, không để “phi” quá xa.
2. Các nước tư bản
Theo lý thuyết về hệ thống ngân hàng, thì ở các nước tư bản, ngân hàng là sân chơi của tư nhân, cạnh tranh khốc liệt, và lợi nhuận là vua. Nhìn JPMorgan Chase, Goldman Sachs mà xem. Họ không chỉ cho vay, mà còn chơi lớn với các thương vụ M&A, phát hành trái phiếu, hay đầu tư vào công cụ tài chính phức tạp. Ngân hàng tư bản có quyền tự do hơn, nhưng cũng dễ “toang” hơn.
Khủng hoảng 2008 là minh chứng: Lehman Brothers sụp vì đầu tư sai, không ai cứu, trong khi mấy ông lớn khác được chính phủ bơm tiền. Ngân hàng trung ương như FED độc lập với chính phủ, nhưng lại chịu áp lực từ Phố Wall, dẫn đến những quyết định lãi suất đôi khi bị nghiêng về lợi ích của giới tài chính.
3. Sự khác biệt lớn
Cái khác lớn nữa là mức độ đổi mới. Ngân hàng tư bản thường đi trước về công nghệ. Các ông lớn như HSBC, Citi đã áp dụng AI, blockchain từ lâu, trong khi ở Việt Nam, ngoài mấy ngân hàng số như Timo, đa phần vẫn đang “chạy bộ” theo công nghệ.
Nhưng ngân hàng XHCN lại có lợi thế về sự ổn định. Ở Trung Quốc, các ngân hàng như ICBC, CCB dù bị kiểm soát chặt, nhưng luôn nằm top lớn nhất thế giới nhờ quy mô kinh tế và hỗ trợ nhà nước. Anh em đầu tư quốc tế chắc để ý: cổ phiếu ngân hàng tư bản như JPMorgan có thể tăng vọt, nhưng cũng dễ lao dốc khi thị trường biến động, còn ngân hàng XHCN như Vietcombank thì “chậm mà chắc”.
v. Ngân hàng trong kỷ nguyên công nghệ
Hệ thống ngân hàng đang đứng trước ngã rẽ lịch sử, khi công nghệ và tiền số thách thức vị thế truyền thống của họ. Việc này trong tương lai có thể thay đổi rất nhiều các lý thuyết về hệ thống ngân hàng. Hãy tưởng tượng một thế giới nơi bạn không cần ngân hàng để chuyển tiền, vay vốn, hay đầu tư. Blockchain và tài chính phi tập trung (DeFi) hứa hẹn điều đó, với các giao dịch được thực hiện trực tiếp giữa các cá nhân, không qua trung gian.
Bitcoin, Ethereum, và các stablecoin như USDT đã tạo ra một thị trường tài chính trị giá 2,8 nghìn tỷ USD vào năm 2024, theo CoinMarketCap. Nhưng liệu đây có phải dấu chấm hết cho ngân hàng?
Câu trả lời là chưa. Dù công nghệ phát triển, DeFi vẫn phụ thuộc vào hạ tầng ngân hàng truyền thống để đảm bảo thanh khoản và tuân thủ pháp lý. Hơn nữa, ngân hàng đang tự tái tạo chính mình. Các ngân hàng số như Timo, TNEX, hay Revolut cung cấp dịch vụ nhanh chóng, tiện lợi, với chi phí thấp hơn nhiều so với ngân hàng truyền thống. T
rí tuệ nhân tạo (AI) cũng được ứng dụng để phân tích tín dụng, phát hiện gian lận, và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Theo Deloitte, hơn 60% ngân hàng toàn cầu sẽ đầu tư mạnh vào AI trong 5 năm tới, với tiềm năng tiết kiệm 450 tỷ “
Nhưng công nghệ không phải là thách thức duy nhất. Nhiều quốc gia, bao gồm Trung Quốc và Việt Nam, đang thử nghiệm tiền kỹ thuật số do ngân hàng trung ương phát hành (CBDC). Với e-CNY, Trung Quốc đã ghi nhận hơn 1,8 tỷ giao dịch vào năm 2024, cho thấy tiềm năng của CBDC trong việc thay đổi cách chúng ta sử dụng tiền.
Tuy nhiên, CBDC cũng đặt ra câu hỏi: nếu người dân có thể gửi tiền trực tiếp vào ngân hàng trung ương, vai trò của các ngân hàng thương mại sẽ ra sao? Một số chuyên gia lo ngại rằng các ngân hàng thương mại có thể mất đi nguồn vốn huy động, buộc họ phải tìm cách cạnh tranh khốc liệt hơn.
Bên cạnh đó, áp lực từ các công ty fintech như Momo, ZaloPay, hay Grab Financial đang buộc các ngân hàng truyền thống phải đổi mới. Những công ty này không chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán mà còn mở rộng sang cho vay, bảo hiểm, và đầu tư, với tốc độ và sự tiện lợi vượt trội. Theo báo cáo của PwC, thị trường fintech toàn cầu dự kiến đạt giá trị 1,5 nghìn tỷ USD vào năm 2030, thách thức trực tiếp vị thế của các ngân hàng truyền thống.

vi. Kết luận bài viết Lý thuyết về hệ thống ngân hàng
Vậy theo lý thuyết về hệ thống ngân hàng, họ là cỗ máy bơm tiền cho kinh tế, không ai chối cãi. Họ lấy 500 triệu tiết kiệm của anh em, bơm thành khoản vay tỷ đồng cho doanh nghiệp, giúp người dân mua nhà hay tập đoàn tiếp cận được nguồn vốn. Tổng dư nợ tín dụng Việt Nam 2024 vượt 12 triệu tỷ đồng, chiếm 120% GDP – đủ thấy họ quan trọng thế nào.
Tuy nhiên, sau quầy giao dịch bóng loáng là gã khổng lồ đầy quyền lực và có rất nhiều mặt tối. Nhìn xem: HSBC rửa 881 triệu USD cho mafia ma túy, JPMorgan đẩy cả thế giới vào khủng hoảng 2008 với nợ xấu, còn vụ LIBOR thao túng lãi suất bòn rút hàng tỷ USD từ dân. Ở Việt Nam, drama OceanBank bị mua 0 đồng vì tín dụng sân sau, nợ xấu từng chạm 17,2% năm 2012.
Tin đồn JFK bị ám sát vì thách thức FED có thể chỉ là thuyết âm mưu, nhưng nó nhắc anh em: ngân hàng nắm quyền lực lớn đến mức một quyết định lãi suất của Ngân hàng Nhà nước hay FED có thể làm VN-Index đỏ sàn, cổ phiếu VCB, BID lao đao.
Tương lai, fintech, DeFi, CBDC đang thách thức, nhưng ngân hàng vẫn khó chết. Họ có tiền, quan hệ, và hệ thống pháp lý chống lưng. Anh em đầu tư cần tỉnh: cổ phiếu ngân hàng như VCB, TCB là cơ hội dài hạn, nhưng chơi bất động sản hay chứng khoán mà không tính lãi suất, tín dụng là tự đào hố. Bản chất ngân hàng là cỗ máy kiếm tiền, họ dùng tiền để tạo ra tiền; hay nói cách khác là họ kinh doanh tiền.
Trade Việt Stock hy vọng rằng thông tin trong bài viết Lý thuyết về hệ thống ngân hàng này sẽ giúp mọi người bắt đầu hành trình đầu tư của mình một cách suôn sẻ và tự tin hơn. Chúc mọi người đầu tư x2!!!
Nếu các bạn có nhu cầu cập nhật tín hiệu giao dịch tức thì, hãy liên hệ qua Zalo hoặc Telegram.
Số điện thoại: 085 207 5972 để thảo luận chi tiết và nhận source của chỉ báo giao dịch
Trở thành khách hàng của TradeVietstock ngay hôm nay để nhận những khuyến nghị đầu tư giá trị.
Tham khảo hiệu suất đầu tư của team tại đây
Tìm hiểu kiến thức đầu tư thị trường chứng khoán và tài chính tại đây